Có 4 kết quả:
蜚短流長 fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ • 蜚短流长 fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ • 飛短流長 fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ • 飞短流长 fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ
fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread malicious gossip
(2) also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]
(2) also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]
Bình luận 0
fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread malicious gossip
(2) also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]
(2) also written 飛短流長|飞短流长[fei1 duan3 liu2 chang2]
Bình luận 0
fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spread malicious gossip
Bình luận 0
fēi duǎn liú cháng ㄈㄟ ㄉㄨㄢˇ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to spread malicious gossip
Bình luận 0